English to Vietnamese
Search Query: pedagogism
Best translation match:
English | Vietnamese |
pedagogism
|
* danh từ
- cách giáo dục trẻ em |
May related with:
English | Vietnamese |
pedagogic
|
* tính từ
- sư phạm |
pedagogical
|
* tính từ
- sư phạm |
pedagogics
|
* danh từ, số nhiều dùng như số ít
- khoa sư phạm, giáo dục học |
pedagogically
|
* phó từ
- sư phạm, giáo dục |
pedagogism
|
* danh từ
- cách giáo dục trẻ em |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet