English to Vietnamese
Search Query: off-the-cuff
Best translation match:
English | Vietnamese |
off-the-cuff
|
* tính từ
- (thông tục) ứng khẩu, không chuẩn bị trước (bài nói...) |
May be synonymous with:
English | English |
off-the-cuff; ad-lib; extemporaneous; extemporary; extempore; impromptu; offhand; offhanded; unrehearsed
|
with little or no preparation or forethought
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet