English to Vietnamese
Search Query: numerical
Best translation match:
English | Vietnamese |
numerical
|
* tính từ
- (thuộc) số - bằng s |
Probably related with:
English | Vietnamese |
numerical
|
mặt số học ; số ;
|
numerical
|
mặt số học ; số ;
|
May be synonymous with:
English | English |
numerical; numeric
|
measured or expressed in numbers
|
numerical; numeral; numeric
|
of or relating to or denoting numbers
|
numerical; mathematical
|
relating to or having ability to think in or work with numbers
|
May related with:
English | Vietnamese |
numeral
|
* tính từ
- (thuộc) số * danh từ - số, chữ số =Arabic numerals+ chữ số A-rập =Roman numerals+ chữ số La mã - (ngôn ngữ học) số t |
numeration
|
* danh từ
- phép đếm, phép đọc số - sự ghi số, sự đánh s |
numerator
|
* danh từ
- người đếm, người tính - (toán học) tử số (của một phân số) |
numerical
|
* tính từ
- (thuộc) số - bằng s |
numerous
|
* tính từ
- đông, đông đảo, nhiều =the numerous voice of the people+ tiếng nói của đông đảo nhân dân =a numerous class+ một lớp học đông - có vần, có nhịp điệu (văn, thơ) |
numerously
|
* phó từ
- nhiều, đông đảo |
computer numerical control (cnc)
|
- (Tech) điều khiển bằng số bởi máy điện toán
|
electronic numerical integrator and computer (eniac)
|
- (Tech) máy điện toán và tích hợp số dạng điện tử
|
numerable
|
* tính từ
- có thể đếm được |
numerate
|
* tính từ
- giỏi toán |
numerically
|
* phó từ
- về số lượng |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet