English to Vietnamese
Search Query: negate
Best translation match:
English | Vietnamese |
negate
|
* ngoại động từ
- phủ định, phủ nhận - thừa nhận sự không tồn tại của |
May be synonymous with:
English | English |
negate; belie; contradict
|
be in contradiction with
|
negate; contradict; contravene
|
deny the truth of
|
negate; contradict
|
prove negative; show to be false
|
negate; neutralise; neutralize; nullify
|
make ineffective by counterbalancing the effect of
|
May related with:
English | Vietnamese |
negate
|
* ngoại động từ
- phủ định, phủ nhận - thừa nhận sự không tồn tại của |
negation
|
* danh từ
- sự phủ định, sự phủ nhận - sự cự tuyệt, sự từ chối - sự phản đối - sự không tồn tại - vật không có - cái tiêu cực |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet