English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: negation

Best translation match:
English Vietnamese
negation
* danh từ
- sự phủ định, sự phủ nhận
- sự cự tuyệt, sự từ chối
- sự phản đối
- sự không tồn tại
- vật không có
- cái tiêu cực

May related with:
English Vietnamese
negate
* ngoại động từ
- phủ định, phủ nhận
- thừa nhận sự không tồn tại của
negation
* danh từ
- sự phủ định, sự phủ nhận
- sự cự tuyệt, sự từ chối
- sự phản đối
- sự không tồn tại
- vật không có
- cái tiêu cực
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: