English to Vietnamese
Search Query: abacus
Best translation match:
English | Vietnamese |
abacus
|
* danh từ, số nhiều abaci, abacuses
- bàn tính =to move counters of an abacus; to work an abacus+ tính bằng bàn tính, gảy bàn tính - (kiến trúc) - đầu cột, đỉnh cột |
Probably related with:
English | Vietnamese |
abacus
|
bàn tính nào ;
|
abacus
|
bàn tính nào ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
abacus
|
* danh từ, số nhiều abaci, abacuses
- bàn tính =to move counters of an abacus; to work an abacus+ tính bằng bàn tính, gảy bàn tính - (kiến trúc) - đầu cột, đỉnh cột |
abac, abacus
|
- bàn tính, toán đồ, bản đồ tính
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet