English to Vietnamese
Search Query: indifferent
Best translation match:
English | Vietnamese |
indifferent
|
* tính từ
- lânh đạm, thờ ơ, hờ hững, dửng dưng; không thiết, không quan tâm, không để ý, bàng quang =to be indifferent to something+ thờ ơ đối với cái gì; không quan tâm tới cái gì - trung lập, không thiên vị =to be indifferent in a dispute+ đứng trung lập trong một cuộc tranh chấp - không quan trọng, cũng vậy thôi =it's indifferent to me that...+ đối với tôi cũng không có gì quan trọng là..., đối với tôi thì... cũng như vậy thôi - bình thường, xoàng xoàng, vô thưởng, vô phạt =his English is indifferent+ tiếng Anh của cậu ta cũng xoàng xoàng - (hoá học) trung hoà, trung tính - (vật lý) phiếm định (cân bằng) - (sinh vật học) không phân hoá, không chuyển hoá (mô) * danh từ - người lânh đạm, người thờ ơ - hành động vô thưởng, hành động vô phạt (về mặt đạo lý) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
indifferent
|
dửng dưng ; không giống như vậy ; không quan tâm nổi tiếng là ; không quan tâm nổi tiếng ; quan tâm mà ; quan tâm ; rời ; thờ ơ từ ; thờ ơ ; thực sự thờ ơ ; vô tư ;
|
indifferent
|
dửng dưng ; không giống như vậy ; không quan tâm nổi tiếng ; quan tâm mà ; quan tâm ; rời ; thờ ơ từ ; thờ ơ ; thực sự thờ ơ ; vô tư ;
|
May be synonymous with:
English | English |
indifferent; apathetic
|
marked by a lack of interest
|
indifferent; deaf
|
(usually followed by `to') unwilling or refusing to pay heed
|
indifferent; immaterial
|
(often followed by `to') lacking importance; not mattering one way or the other
|
indifferent; inert; neutral
|
having only a limited ability to react chemically; chemically inactive
|
indifferent; unbiased; unbiassed
|
characterized by a lack of partiality
|
indifferent; so-so
|
being neither good nor bad
|
May related with:
English | Vietnamese |
indifference
|
* danh từ
- sự lânh đạm, sự thờ ơ, sự hờ hững, sự dửng dưng; sự không thiết, sự không quan tâm, sự không để ý, sự bàng quang - tính trung lập; thái độ trung lập, thái độ không thiên vị - sự không quan trọng =a matter of indifference+ vấn đề không quan trọng |
indifferent
|
* tính từ
- lânh đạm, thờ ơ, hờ hững, dửng dưng; không thiết, không quan tâm, không để ý, bàng quang =to be indifferent to something+ thờ ơ đối với cái gì; không quan tâm tới cái gì - trung lập, không thiên vị =to be indifferent in a dispute+ đứng trung lập trong một cuộc tranh chấp - không quan trọng, cũng vậy thôi =it's indifferent to me that...+ đối với tôi cũng không có gì quan trọng là..., đối với tôi thì... cũng như vậy thôi - bình thường, xoàng xoàng, vô thưởng, vô phạt =his English is indifferent+ tiếng Anh của cậu ta cũng xoàng xoàng - (hoá học) trung hoà, trung tính - (vật lý) phiếm định (cân bằng) - (sinh vật học) không phân hoá, không chuyển hoá (mô) * danh từ - người lânh đạm, người thờ ơ - hành động vô thưởng, hành động vô phạt (về mặt đạo lý) |
indifferentism
|
* danh từ
- chủ nghĩa trung lập (về tôn giáo) |
indifferently
|
* phó từ
- lãnh đạm, hờ hững, thờ ơ |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet