English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: indexical

Best translation match:
English Vietnamese
indexical
* tính từ
- (thuộc) mục lục; giống như mục lục

May related with:
English Vietnamese
index card
* danh từ
- phiếu làm mục lục
index finger
* danh từ
- ngón tay trỏ
indexer
* danh từ
- người lập mục lục
indexical
* tính từ
- (thuộc) mục lục; giống như mục lục
absorption index
- (Tech) chỉ số hấp thu
articulation index
- (Tech) độ nghe rõ
card index
- (Tech) chỉ mục phiếu
catalog index
- (Tech) chỉ số danh mục
control index
- (Tech) chỉ mục điều khiển
cylinder index
- (Tech) chỉ số trụ
consumer price index
- (Econ) Chỉ số giá tiêu dùng
+ Xem RETAIL PRICE INDEX
dow jones index
- (Econ) Chỉ số Dow Jones.
+ SỐ CHỈ BÁO giá cổ phiếu trên SỞ GIAO DỊCH CHỨNG KHOÁN PHỐ WALL. Đó là thuật ngữ tương ứng của Mỹ cho CHỈ SỐ CỔ PHIẾU THƯỜNG CỦA THỜI BÁO TÀI CHÍNH.
herfindahl index
- (Econ) Chỉ số Herfindahl.
+ Một thước đo độ tập trung của thị trường công nghiệp.
indexation
- (Econ) Phương pháp chỉ số hoá.
+ Một cơ chế điều chỉnh theo từng thời kỳ giá trị danh nghĩa của các hợp đồng theo sự biến động của CHỈ SỐ GIÁ đã được xác định.
index number
- (Econ) Số chỉ số.
+ Con số thể hiên giá trị của một đại lượng nào đó.
index number problem
- (Econ) Vấn đề chỉ số.
+ Vấn đề chỉ số có thể nảy sinh khi muốn so sánh hai tập hợp biến số tại hai thời điểm khác nhau nhưng sử dụng một chỉ số thôi vì có nhiều cách khác nhau để tổng hợp các biến số vào cùng một số đo.
index of distortion
- (Econ) Chỉ số biến dạng / bóp méo / sai lệch.
laspeyres price index
- (Econ) Chỉ số giá Laspeyres.
+ Một chỉ số bình quân gia quyền so với năm gốc.
lerner index
- (Econ) Chỉ số Lerner
+ Khi CẠNH TRANH HOÀN HẢO tồn tại thì giá bán chi phí biên; do vậy chỉ số này sẽ có giá trị bằng 0.
numbers equivalent index
- (Econ) Chỉ số đương lượng.
+ Xem HERFINDAHL INDEX.
passche price index
- (Econ) Chỉ số giá Passche.
+ Chỉ số giá gia quyền theo năm hiện hành.
price index
- (Econ) Chỉ số giá.
+ Một số chỉ số cho thấy giá của một tập hợp hàng hoá đã thay đổi thế nào từ một thời kỳ nào đó tới thời kỳ tiếp theo.
retail price index (rpi)
- (Econ) Chỉ số giá bán lẻ.
+ Là một chỉ số giá hàng hoá được đề cập đến như là chỉ số giá sinh hoạt. Chỉ số này đo lường những thay đổi tương đối trong các mức giá của một nhóm hàng tiêu dùng cụ thể mà một hộ gia đình trung bình mua một cách thường xuyên.
finger-index
* danh từ
- ký hiệu vẽ ngón tay
index-linked
* tính từ
- (nói về lương bổng) tăng lên theo giá sinh hoạt
price-index
* danh từ
- chỉ số giá cả
share index
* danh từ
- chỉ số cổ phần (con số được dùng để chỉ giá trị của các cổ phần ở thị trường chứng khoán, dựa trên giá một số cổ phần đã chọn lựa)
thumb-index
* danh từ
- dãy những khía có ghi chữ, cắm lẹm vào rìa một suốn sách dùng để nhận ra vị trí của các phần khác nhau trong đó (những từ bắt đầu bằng một chữ nào đó trong một cuốn từ điển)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: