English to Vietnamese
Search Query: inculpation
Best translation match:
English | Vietnamese |
inculpation
|
* danh từ
- sự buộc tội, sự làm cho liên luỵ |
May be synonymous with:
English | English |
inculpation; blame; incrimination
|
an accusation that you are responsible for some lapse or misdeed
|
May related with:
English | Vietnamese |
inculpability
|
* danh từ
- tính vô tội |
inculpable
|
* tính từ
- vô tội |
inculpableness
|
* danh từ
- tính vô tội |
inculpate
|
* ngoại động từ
- buộc tội, làm cho liên luỵ |
inculpation
|
* danh từ
- sự buộc tội, sự làm cho liên luỵ |
inculpative
|
* tính từ
- buộc tội; làm cho liên luỵ |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet