English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: inculpableness

Best translation match:
English Vietnamese
inculpableness
* danh từ
- tính vô tội

May be synonymous with:
English English
inculpableness; blamelessness; guiltlessness; inculpability
a state of innocence

May related with:
English Vietnamese
inculpability
* danh từ
- tính vô tội
inculpable
* tính từ
- vô tội
inculpableness
* danh từ
- tính vô tội
inculpate
* ngoại động từ
- buộc tội, làm cho liên luỵ
inculpation
* danh từ
- sự buộc tội, sự làm cho liên luỵ
inculpative
* tính từ
- buộc tội; làm cho liên luỵ
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: