English to Vietnamese
Search Query: iaea
Best translation match:
English | Vietnamese |
iaea
|
* (viết tắt)
- Cơ quan năng lượng nguyên tử quốc tế (International Atomic Energy Agency) - viết tắt - Cơ quan năng lượng nguyên tử quốc tế (International Atomic Energy Agency) |
May be synonymous with:
English | English |
iaea; international atomic energy agency
|
the United Nations agency concerned with atomic energy
|
May related with:
English | Vietnamese |
iaea
|
* (viết tắt)
- Cơ quan năng lượng nguyên tử quốc tế (International Atomic Energy Agency) - viết tắt - Cơ quan năng lượng nguyên tử quốc tế (International Atomic Energy Agency) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet