English to Vietnamese
Search Query: iambic
Best translation match:
English | Vietnamese |
iambic
|
* tính từ
- (thuộc) thơ iambơ; theo nhịp thơ iambơ * danh từ - câu thơ iambơ - Iambơ (thơ trào phúng cổ Hy-lạp) |
May related with:
English | Vietnamese |
iambic
|
* tính từ
- (thuộc) thơ iambơ; theo nhịp thơ iambơ * danh từ - câu thơ iambơ - Iambơ (thơ trào phúng cổ Hy-lạp) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet