English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: guard

Best translation match:
English Vietnamese
guard
* danh từ
- (thể dục,thể thao) sự thủ thế, sự giữ miếng (đấu gươm, quyền Anh...)
=to take guard; to give guard+ thủ thế, giữ miếng
=to break guard+ để hở miếng (đấu gươm)
- sự đề phòng
=to be on one's guard+ cảnh giác đề phòng
=to be off one's guard+ mất cảnh giác không đề phòng; lơ là không đề phòng
=to be caught off one's guard+ bị chộp thình lình lúc không đề phòng
- cái chắn
- (quân sự) sự thay phiên gác; lính gác; đội canh gác
=to relieve guard+ thay phiên gác
=to stand guard+ đứng gác
=to mount guard+ làm nhiệm vụ canh gác
- người bảo vệ; (số nhiều) cận vệ, vệ binh
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lính canh trại giam; đội lính canh trại giam
- (quân sự) đội quân
=the guard of honour+ đội danh dự
- (ngành đường sắt) trưởng tàu
* động từ
- bảo vệ; gác, canh giữ
=to guard a camp+ bảo vệ doanh trại
=to guard one's reputation+ bảo vệ thanh danh
=to guard prisoners+ canh tù
- (+ against) đề phòng, phòng, giữ gìn
=to guard against disease+ phòng bệnh
=to guard one's words+ giữ gìn lời nói
=to guard oneself+ giữ mình, đề phòng
- (kỹ thuật) che, chắn (máy, dây curoa, bánh răng...)

Probably related with:
English Vietnamese
guard
anh lính ; ba ̉ o vê ; bảo vệ bảo ; bảo vệ ; bảo ; cai ngục ; cai ; canh cho ; canh chừng ; canh giữ ; canh gác ; canh nhé ; canh nổi ; canh ; chân gác ; cảnh giác ; cảnh ; cẩn ; cận vệ bảo vệ ; cận vệ ; cứ thoái mái ; giác ; giữ thể diện cho ; giữ ; gác cẩn mật ; gác cổng biết ; gác cổng ; gác ; gác đêm ; hãy ở ; hộ mệnh ; hộ vệ ; li ́ nh ; lính canh ; lính canh đâu ; lính gác ; lính ; lính đâu ; lơi ; lại bảo vệ ; lại đằng kia ; lắm ; lực lượng ; người bảo vệ ; ngờ quá ; ngờ ; nh canh ; nhau gác ; nhân viên cứu hộ ạ ; nhưng tên ; phòng bị ; quan thị vệ ; rối ; sĩ ; sẽ ở lại giữ ; sự canh gác ; tránh ra coi ; trực ; tên bảo vệ ; tên bảo ; tên li ́ nh ; tên lính canh ; tên lính gác ; tấn công ; tới ; vê ; vệ binh ; vệ cua ; vệ là ; vệ sĩ ; vệ ; đề phòng ;
guard
ai ; anh lính ; ba ̉ o vê ; bảo vệ bảo ; bảo vệ ; bắt ; cai ngục ; cai ; canh cho ; canh chừng ; canh giữ ; canh gác ; canh nhé ; canh nổi ; canh ; chân gác ; cảnh giác ; cảnh ; cẩn ; cận vệ bảo vệ ; cận vệ ; cứ thoái mái ; giác ; giữ thể diện cho ; giữ ; gác cẩn mật ; gác cổng biết ; gác cổng ; gác ; gác đêm ; hãy ; hãy ở ; hộ mệnh ; hộ vệ ; hộ ; li ́ nh ; lâ ; lính canh ; lính canh đâu ; lính gác ; lính ; lính đâu ; lơi ; lại bảo vệ ; lại đằng kia ; lắm ; mật ; người bảo vệ ; ngờ quá ; ngờ ; nh canh ; nhau gác ; nhân viên cứu hộ ạ ; nhưng tên ; nhở ; ninh ; p ; phòng bị ; phòng ; quan thị vệ ; rối ; soạn ; sĩ ; sẽ ở lại giữ ; sự canh gác ; ti ́ nh ; tránh ra coi ; trực ; tên bảo vệ ; tên li ; tên li ́ ; tên lính canh ; tên lính gác ; tấn công ; tới ; vê ; vệ binh ; vệ cua ; vệ là ; vệ sĩ ; vệ ; đi ; đề phòng ; ́ ti ́ nh ;

May be synonymous with:
English English
guard; tackle
the person who plays that position on a football team
guard; safety; safety device
a device designed to prevent injury or accidents
guard; precaution; safeguard
a precautionary measure warding off impending danger or damage or injury etc.
guard; guard duty; sentry duty; sentry go
the duty of serving as a sentry
guard; end; tackle
(American football) a position on the line of scrimmage
guard; ward
watch over or shield from danger or harm; protect
guard; defend; hold
protect against a challenge or attack

May related with:
English Vietnamese
advance-guard
* danh từ
- (quân sự) quân tiền phong
body-guard
* danh từ
- vệ sĩ; người bảo vệ (một nhân vật)
- đội bảo vệ (một nhân vật)
dress-guard
* danh từ
- lưới xe đạp (để khỏi rách áo dài và váy phụ nữ)
dust-guard
* danh từ
- cái chắn bụi (trong máy...)
eye-guard
* danh từ
- kính che bụi (đi mô tô...); kính bảo hộ (lao động)
face-guard
* danh từ
- (thể dục,thể thao) lưới che mặt
fire-guard
* danh từ
- khung chắn lò sưởi
- (như) fire-watcher
guard-boat
* danh từ
- (quân sự) tàu tuần tiểu, tàu kiểm tra
guard-chain
* danh từ
- cái móc, cái khoá (dây chuyền...)
guard-rail
* danh từ
- thành lan can (ở cầu thang)
guard-ship
* danh từ
- tàu bảo vệ cảng
guarded
* tính từ
- thận trọng, giữ gìn (lời nói)
=a guarded answers+ câu trả lời thận trọng
- (kỹ thuật) có cái che, có cái chắn (máy dây curoa, bánh răng...)
life-guard
* danh từ
- vệ sĩ
- người cứu đắm (ở bể bơi, hồ bơi, bãi biển)
shin-guard
* danh từ
- (thể dục,thể thao) nẹp ống chân
sword-guard
* danh từ
- cái chặn ở đốc kiếm
trigger-guard
* danh từ
- vòng cản (không cho đụng cò súng)
watch-guard
* danh từ
- dây đồng hồ (đeo ở áo)
guard band
- (Tech) dải bảo vệ
guard bit
- (Tech) bit bảo vệ
guard circuit
- (Tech) mạch bảo vệ
guard tone
- (Tech) âm hiệu bảo vệ
guard-ring capacitor
- (Tech) bộ điện dung vòng bảo vệ
cinder-guard
* danh từ
- tấm chăn tro lửa
colour-guard
* danh từ
- người giữ quân kỳ
guard-duty
* danh từ
- chức vụ bảo vệ
guard-iron
* danh từ
- cái gạt đá (ở đầu xe lửa)
guard-net
* danh từ
- (điện) lưới bảo vệ
guardedness
- xem guarded
guards
* danh từ số nhiều
- lính bảo vệ; đội bảo vệ
home guard
* danh từ
- vệ quốc quân Anh trong thời Đệ nhị thế chiến
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: