English to Vietnamese
Search Query: granularity
Best translation match:
English | Vietnamese |
granularity
|
* danh từ
- tính chất như hột - tính chất có hột |
Probably related with:
English | Vietnamese |
granularity
|
khả năng chia nhỏ ;
|
granularity
|
khả năng chia nhỏ ;
|
May be synonymous with:
English | English |
granularity; coarseness; graininess
|
the quality of being composed of relatively large particles
|
May related with:
English | Vietnamese |
granularity
|
* danh từ
- tính chất như hột - tính chất có hột |
granular noise
|
- (Tech)nhiễu sóng hạt
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet