English to Vietnamese
Search Query: foolproof
Best translation match:
English | Vietnamese |
foolproof
|
* tính từ
- hết sức rõ ràng, ngu ngốc đến đâu cũng hiểu được; hết sức dễ dùng, ngu ngốc đến đâu cũng dùng được |
Probably related with:
English | Vietnamese |
foolproof
|
hoàn hảo ; ngẩn ; đơn giản ;
|
foolproof
|
cậy ; hoàn hảo ; ngẩn ; đơn giản ;
|
May be synonymous with:
English | English |
foolproof; goof-proof; goofproof
|
proof against human misuse or error
|
foolproof; unfailing
|
not liable to failure
|
May related with:
English | Vietnamese |
foolproof
|
* tính từ
- hết sức rõ ràng, ngu ngốc đến đâu cũng hiểu được; hết sức dễ dùng, ngu ngốc đến đâu cũng dùng được |
foolproof
|
hoàn hảo ; ngẩn ; đơn giản ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet