English to Vietnamese
Search Query: flowered
Best translation match:
English | Vietnamese |
flowered
|
* tính từ
- (thực vật học) có hoa, ra hoa - hoa (vải, lụa...) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
flowered
|
kinh rồi ;
|
flowered
|
kinh rồi ;
|
May be synonymous with:
English | English |
flowered; floral
|
resembling or made of or suggestive of flowers
|
May related with:
English | Vietnamese |
bell-flower
|
* danh từ
- (thực vật học) giống cây hoa chuông |
flower-bed
|
* danh từ
- luống hoa |
flower-de-luce
|
-de-luce)
/'flə:də'lju:s/ (flower-de-luce) /'flauədə'lju:s/ * danh từ, số nhiều fleurs-de-lis - (thực vật học) hoa irit - (số ít hoặc số nhiều) huy hiệu các vua Pháp; hoàng gia Pháp, nước Pháp |
flower-girl
|
* danh từ
- cô hàng hoa - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cô bé cầm hoa (phù dâu trong đám cưới) |
flower-head
|
* danh từ
- (thực vật học) đầu (cụm hoa) |
flower-piece
|
* danh từ
- tranh vẽ hoa |
flower-show
|
* danh từ
- cuộc triển lãm hoa |
flower-vase
|
* danh từ
- lọ (để cắm) hoa |
flowered
|
* tính từ
- (thực vật học) có hoa, ra hoa - hoa (vải, lụa...) |
flowerer
|
* danh từ
- cây ra hoa (ra hoa vào một thời kỳ nhất định) =late flowerer+ cây chậm ra hoa |
flowering
|
* danh từ
- sự ra hoa; sự nở hoa |
night-flower
|
* danh từ
- hoa nở về đêm |
pasque-flower
|
* danh từ
- (thực vật học) cây bạch đầu ông |
passion-flower
|
* danh từ
- hoa lạc tiên - (thực vật học) cây lạc tiên |
pinkster flower
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thực vật học) hoa đỗ quyên |
satin flower
|
-pod)
/'sætinpɔd/ * danh từ - cây cải âm |
sea-flower
|
-flower)
/'si:,flauə/ (sea sunflower) /'si:'sʌnflauə/ * danh từ - (động vật học) hải quỳ |
swan-flower
|
* danh từ
- (thực vật học) hoa lan thiên nga |
wind-flower
|
* danh từ
- (thực vật học) cỏ chân ngỗng |
flesh-flowered
|
* tính từ
- (thực vật) có hoa nạc |
floss-flower
|
* danh từ
- cây hoắc hương |
flower children
|
* danh từ
- nhóm thanh niên biểu lộ lý tưởng của mình bằng hoa |
flower-garden
|
* danh từ
- vườn hoa |
flower-stalk
|
* danh từ
- cuống hoa |
globe-flower
|
* danh từ
- (thực vật) cây nụ vàng |
pollen-flower
|
* danh từ
- hoa có phấn |
red-flowered
|
* tính từ
- có hoa đỏ |
scaly-flowered
|
* tính từ
- có hoa vảy |
single-flowered
|
* tính từ
- có hoa đơn |
smooth-flowered
|
* tính từ
- (thực vật) có hoa nhẵn |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet