English to Vietnamese
Search Query: filet
Best translation match:
English | Vietnamese |
filet
|
* danh từ
- cái mạng, cái lưới - thịt thăn |
Probably related with:
English | Vietnamese |
filet
|
thịt thăn ;
|
filet
|
thịt thăn ;
|
May be synonymous with:
English | English |
filet; fillet
|
a boneless steak cut from the tenderloin of beef
|
filet; fillet; fish filet; fish fillet
|
a longitudinal slice or boned side of a fish
|
May related with:
English | Vietnamese |
filet
|
* danh từ
- cái mạng, cái lưới - thịt thăn |
filet
|
thịt thăn ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet