English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: fellow

Best translation match:
English Vietnamese
fellow
* danh từ
- bạn đồng chí
- người, người ta; ông bạn; thằng cha, gã, anh chàng
=poor fellow!+ anh chàng thật đáng thương!, thằng cha tội nghiệp!
=my good fellow!+ ông bạn quý của tôi ơi!
=a strong fellow+ một người khoẻ mạnh, một gã khoẻ mạnh
=a fellow of a shoe+ một chiếc (trong đôi) giày
- nghiên cứu sinh
- uỷ viên giám đốc (trường đại học Anh như Ôc-phớt)
- hội viên, thành viên (viện nghiên cứu)
=fellow of the British Academy+ viện sĩ Viện hàn lâm Anh
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) anh chàng đang cầu hôn, anh chàng đang theo đuổi một cô gái
!stone deal hath to fellow
- người chết là bí mật nhất

Probably related with:
English Vietnamese
fellow
anh bạn ; anh chàng ; anh ; bạn ; bụng ; chàng trai ; chàng ; các bạn ; các vị ; các đồng ; có một gã ; dàn ; giống tôi ; gã mà ; gã này ; gã trong ; gã ; gã đồng ; hành ; khôi ; kiếm anh ; là của ; một anh chàng ; một gã ; một ; một ông già ; nghiệp ; người anh ; người bạn ; người bạn đồng ; người lấy ; người quen ; người ; người đàn ông ; người đồng loại ; những công ; những người bạn ; những người ; những ; những đồng nghiệp ; những đồng ; nào gã này ; này ; quý ông ; sư ; t na ; thân mến ; trong đội ; tên ; tính ; uỷ viên ; xin chào các bạn ; y tre ; ông bạn ; ông ; đồng bào ; đồng chí ; đồng hành ; đồng loại ; đồng nghiệp của anh ; đồng nghiệp ; đồng ; đội ; ̀ ; ừh đúng ;
fellow
anh bạn ; anh chàng ; bạn ; bụng ; chàng trai ; chàng ; các bạn ; các vị ; các đồng ; có một gã ; dàn ; giống tôi ; gã mà ; gã này ; gã trong ; gã ; gã đồng ; hành ; hôi ; khôi ; kiếm anh ; là của ; một anh chàng ; một gã ; một ; một ông già ; nghiệp ; người anh ; người bạn ; người bạn đồng ; người lấy ; người quen ; người ; người đàn ông ; người đồng loại ; những công ; những người bạn ; những người ; những ; những đồng nghiệp ; những đồng ; nào gã này ; này ; quý ông ; sư ; thân mến ; trong đội ; tên ; tính ; uỷ viên ; viên ; xin chào các bạn ; ông bạn ; ông ; đồng bào ; đồng chí ; đồng hành ; đồng loại ; đồng nghiệp ; đồng ; đội ; ̀ ; ừh đúng ;

May be synonymous with:
English English
fellow; blighter; bloke; chap; cuss; fella; feller; gent; lad
a boy or man
fellow; associate; companion; comrade; familiar
a friend who is frequently in the company of another
fellow; colleague; confrere
a person who is member of one's class or profession
fellow; mate
one of a pair
fellow; buster; dude
an informal form of address for a man
fellow; beau; boyfriend; swain; young man
a man who is the lover of a girl or young woman

May related with:
English Vietnamese
fellow-author
* danh từ
- động tác giả
- người cộng tác
fellow-citizen
* danh từ
- đồng bào
fellow-citizenship
* danh từ
- tình đồng bào
fellow-countryman
* danh từ
- đồng bào, người cùng xứ
fellow-creature
* danh từ
- đồng loại
fellow-feeling
* danh từ
- sự thông cảm, sự hiểu nhau
- sự đồng quan điểm
fellow-my-leader
* tính từ
- (thông tục) theo sau, "bám đít"
fellow-passenger
* danh từ
- bạn đi đường ((cũng) fellow-traveller)
fellow-traveller
* danh từ
- (như) fellow-passenger
- người có cảm tình cộng sản; người có cảm tình với một đảng
fellow-worker
* danh từ
- bạn cùng nghề, bạn đồng nghiệp
- người cộng tác
hail-fellow
-fellow-well-met) /'heil,felou'wel'met/
* tính từ
- thân thiết, thân mật
=to be hail-fellow with everyone+ thân mật với tất cả mọi người
* danh từ
- bạn thân
hail-fellow-well-met
-fellow-well-met) /'heil,felou'wel'met/
* tính từ
- thân thiết, thân mật
=to be hail-fellow with everyone+ thân mật với tất cả mọi người
* danh từ
- bạn thân
prize fellow
* danh từ
- người giật giải xuất sắc (trong kỳ thi)
carriage-fellow
* danh từ
- hành khách có hành lý
class-fellow
* danh từ
- bạn cùng lớp
fellow-being
* danh từ
- đường đồng loại; nhân loại
fellow-feel
* ngoại động từ
- (từ hiếm) đồng cảm
fellow-heir
* danh từ
- người cùng thừa kế
fellow-helper
* danh từ
- người trợ thủ
good-fellow
* danh từ
- bạn tốt; bạn chơi được
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: