English to Vietnamese
Search Query: aboriginality
Best translation match:
English | Vietnamese |
aboriginality
|
* danh từ
- đặc điểm nguyên sơ - tính thuần phát |
May related with:
English | Vietnamese |
aboriginal
|
* tính từ
- (thuộc) thổ dân; (thuộc) thổ sản, (thuộc) đặc sản =the aboriginal inhabitants of a country+ thổ dân của một nước =tea is an aboriginal product of Phutho+ chè là một đặc sản của Phú thọ - ban sơ, nguyên thuỷ, cổ sơ * danh từ - thổ dân - (từ hiếm,nghĩa hiếm) thổ sản |
aborigines
|
* danh từ số nhiều
- thổ dân =Indians are the aborigines of America+ người da đỏ là thổ dân của châu Mỹ - thổ sản |
aboriginality
|
* danh từ
- đặc điểm nguyên sơ - tính thuần phát |
aboriginally
|
- xem aboriginal
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet