English to Vietnamese
Search Query: daresay
Best translation match:
English | Vietnamese |
daresay
|
- v, cũng dare say
- dám nói |
Probably related with:
English | Vietnamese |
daresay
|
dám chắc là ; dám ; nói là ; phải nói là ; rằng ; đảm bảo là ;
|
daresay
|
dám chắc là ; dám chắc ; dám ; nói là ; phải nói là ; đảm bảo là ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
daresay
|
- v, cũng dare say
- dám nói |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet