English to Vietnamese
Search Query: ague
Best translation match:
English | Vietnamese |
ague
|
* danh từ
- cơn sốt rét - cơn sốt run, cơn rùng mình |
May be synonymous with:
English | English |
ague; chills and fever
|
successive stages of chills and fever that is a symptom of malaria
|
ague; acute; acute accent
|
a mark (') placed above a vowel to indicate pronunciation
|
May related with:
English | Vietnamese |
ague
|
* danh từ
- cơn sốt rét - cơn sốt run, cơn rùng mình |
ague-cake
|
* danh từ
- (y học) bệnh sưng lá lách do sốt rét |
brow-ague
|
* danh từ
- (y học) chứng đau nửa đầu |
face-ague
|
* danh từ
- xem face-ache |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet