English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: affectedness

Best translation match:
English Vietnamese
affectedness
- xem affected

May be synonymous with:
English English
affectedness; affectation; mannerism; pose
a deliberate pretense or exaggerated display

May related with:
English Vietnamese
ill-affected
* tính từ
- có ý xâu, có ác ý
=an ill-affected criticism+ lời phê bình ác ý
affectedness
- xem affected
self-affected
* tính từ
- tự ái; tự mãn
well-affected
* tính từ
- có thiện cảm; tốt bụng hảo tâm
- trung thành; đáng tin cậy
- giả tạo; vờ vĩnh
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: