English to Vietnamese
Search Query: toasters
Probably related with:
English | Vietnamese |
toasters
|
lò nướng bánh ; những lò nướng bánh ;
|
toasters
|
lò nướng bánh ; những lò nướng bánh ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
toaster
|
* danh từ
- người nướng bánh - lò nướng bánh - người nâng cốc chúc mừng |
toaster
|
cái lò nướng bánh ; cái máy nướng bánh mì ; cái máy nướng bánh ; lò nướng bánh ; máy nướng bánh mì ; máy nướng bánh ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet