English to Vietnamese
Search Query: tigers
Probably related with:
English | Vietnamese |
tigers
|
con cọp ; công nghiệp xương hổ ; cọp ; hổ là loài ; hổ ; loài hổ ; những chú hổ cố ; những con hổ ; p beo ; săn hổ ;
|
tigers
|
con cọp ; công nghiệp xương hổ ; cọp ; hổ là loài ; hổ ; loài hổ ; những chú hổ cố ; những con hổ ; săn hổ ;
|
May be synonymous with:
English | English |
tigers; liberation tigers of tamil eelam; ltte; tamil tigers; world tamil association; world tamil movement
|
a terrorist organization in Sri Lanka that began in 1970 as a student protest over the limited university access for Tamil students; currently seeks to establish an independent Tamil state called Eelam; relies on guerilla strategy including terrorist tactics that target key government and military personnel
|
May related with:
English | Vietnamese |
blind tiger
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nơi bán rượu lậu |
tiger-cat
|
* danh từ
- (động vật học) mèo rừng |
tiger-eye
|
-eye)
/'taigəz'ai/ * danh từ - ngọc mắt mèo |
tigerism
|
* danh từ
- tính hay nạt nộ, tính hùng hổ - tính tàn bạo hung ác |
paper-tiger
|
* danh từ
- con hổ giấy |
sabre-toothed tiger
|
* danh từ
- hổ răng kiếm |
tiger-lily
|
* danh từ
- cây hoa loa kèn lớn trồng ở vườn, có hoa màu da cam lốm đốm đen hoặc đỏ tía |
tiger-moth
|
* danh từ
- bướm đêm có cánh vằn như da hổ |
tiger-shark
|
* danh từ
- (động từ) cá mập |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet