Vietnamese to English
Search Query: đóng kịch
Best translation match:
Vietnamese | English |
đóng kịch
|
- Act a part (in a play)
-Put on an act =Đóng kịch để chiếm lấy cái gì của ai+To put on an act to dispossess someone of something |
Probably related with:
Vietnamese | English |
đóng kịch
|
act ; acting yourself ; acting ; all an act ; an act ; and do plays ; be in plays ; is our only chance ; make a scene ; pantomime ; play ; playing with us ; put on a show ; show up ; the theatrics ;
|
đóng kịch
|
act ; acting yourself ; acting ; all an act ; an act ; and do plays ; be in plays ; is our only chance ; make a scene ; pantomime ; play ; playing with us ; put on a show ; show up ; the theatrics ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet