Vietnamese to English
Search Query: đặc xá
Best translation match:
| Vietnamese | English |
|
đặc xá
|
- Grant (someone) a special reprieve (of a special occasion)
=Đặc xá một số tội phạm trong dịp Quốc khánh+To grant a number of offenders a special reprieve (amnesty) on the occasion of the National Day |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
