Vietnamese to English
Search Query: đánh thuê
Best translation match:
Vietnamese | English |
đánh thuê
|
* verb
- to tax; to impose |
Probably related with:
Vietnamese | English |
đánh thuê
|
hired ; hit ; mercenaries ; mercenary ; sellsword ; tax ; taxes ;
|
đánh thuê
|
hired ; hit ; mercenaries ; mercenary ; tax ; taxed ; taxes ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet