Vietnamese to English
Search Query: đài các
Best translation match:
Vietnamese | English |
đài các
|
- Snobbish, affected
=Ăn nói đài các+To be snobbish in one's way of speaking |
Probably related with:
Vietnamese | English |
đài các
|
about ready to eat ; offer ; to treat ; unto all ;
|
đài các
|
about ready to eat ; offer ; to treat ; unto all ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet