Vietnamese to English
Search Query: dốt nát
Best translation match:
Vietnamese | English |
dốt nát
|
- Very dull-writted (nói khái quát), crass
=Học hành dốt nát+To be very dull-witted (crass) at learning =Thoát khỏi cảnh nghèo đói và dốt nát+to be freed from squalid poverty and crass ignorance |
Probably related with:
Vietnamese | English |
dốt nát
|
as ignorant ; darkness ; ignorant ; still ignorant ; stupid people ;
|
dốt nát
|
as ignorant ; darkness ; ignorant ; still ignorant ; stupid people ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet