English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese to English

Search Query: diễn tiến

Best translation match:
Vietnamese English
diễn tiến
- (ít dùng) Evolve
=Quá trình diễn tiến của lịch sử+The evolution of history

Probably related with:
Vietnamese English
diễn tiến
going on ; its progress ; lasts ; moving ; occur ; progress ; progresses ; progression ; would go ;
diễn tiến
going on ; its progress ; lasts ; moving ; occur ; progress ; progresses ; progression ; would go ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: