Vietnamese to English
Search Query: chứng minh thư
Best translation match:
Vietnamese | English |
chứng minh thư
|
* noun
- Identity card |
Probably related with:
Vietnamese | English |
chứng minh thư
|
an id ; id card ; id ; ld ; license ; your card ; your credentials ; your id ; your license ;
|
chứng minh thư
|
an id ; id card ; id ; ld ; license ; your card ; your credentials ; your id ; your license ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet