Vietnamese to English
Search Query: ấp úng
Best translation match:
Vietnamese | English |
ấp úng
|
* verb
- to hum and haw, to stammer =ấp úng mãi không trả lời được+to hum and haw for long moments without being able to give an answer =ấp úng như ngậm hột thị+to stammer as if one has a potato in one's mouth =ấp a ấp úng+to stammer badly |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet