English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese to English

Search Query: ẩm ướt

Best translation match:
Vietnamese English
ẩm ướt
- Wet
=nền nhà ẩm ướt+a wet floor
=khí hậu ẩm ướt+a wet climate

Probably related with:
Vietnamese English
ẩm ướt
brain ; damp ; humid ; moist ; of wet ; slick ; the wet ; wet thing ; wet ;
ẩm ướt
brain ; damp ; humid ; moist ; of wet ; slick ; the wet ; wet thing ; wet ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: