Vietnamese to English
Search Query: ăn đút
Best translation match:
Vietnamese | English |
ăn đút
|
* verb
- To prevail over, to get the better of =anh ta ăn đứt tôi về môn cầu lông+he gets the better of me at badminton =tôi bảo đảm đội này ăn đứt đội kia+I am sure this team prevails over that one |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet