English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese to English

Search Query: áp giải

Best translation match:
Vietnamese English
áp giải
* verb
- To escort, to conduct under escort
=cảnh sát áp giải một tên tội phạm nguy hiểm từ toà án về trại giam+the police escorts a dangerous criminal from the lawcourt to the penitentiary

Probably related with:
Vietnamese English
áp giải
after ; escort ; escorted ; extract the ; take ;
áp giải
after ; escort ; escorted ; extract the ; take ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: