English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese to English

Search Query: xiềng

Best translation match:
Vietnamese English
xiềng
* noun & verb
- chain

Probably related with:
Vietnamese English
xiềng
also ; and his chains ; and ; bands in sunder ; bonds ; chain ; chains ; in irons ; in ; plumb chained ; the bands ; the bond ; the ;
xiềng
also ; and his chains ; bands in sunder ; bonds ; chain ; chains ; in irons ; in ; plumb chained ; the bands ; the bond ; the ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: