Vietnamese to English
Search Query: buộc lòng
Best translation match:
Vietnamese | English |
buộc lòng
|
- Reluctantly
=bạn nói mãi, anh ta buộc lòng phải nhận lời+on his friend's insistence, he reluctantly accepted |
Probably related with:
Vietnamese | English |
buộc lòng
|
failed ; forced ;
|
buộc lòng
|
failed ; forced ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet