Vietnamese to English
Search Query: bủn rủn
Best translation match:
Vietnamese | English |
bủn rủn
|
* adj
- Flagging, flaccid =hai chân bủn rủn không bước được+his two legs flagging, he could hardly walk =sợ bủn rủn cả chân tay+to have one's limbs flaccid out of fear =bủn rủn cả người vì đói+to have one's whole body flagging from hunger |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet