English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese to English

Search Query: bù nhìn

Best translation match:
Vietnamese English
bù nhìn
* noun
- Scarecrow, dummy
=bù nhìn giữ dưa+a scarecrow guarded a field of melons
=bù nhìn rơm+a straw dummy
-Puppet, quisling
=tổng thống bù nhìn+a puppet president, a quisling president

Probably related with:
Vietnamese English
bù nhìn
a scarecrow ; scarecrow ; scarecrows ;
bù nhìn
a scarecrow ; scarecrow ; scarecrows ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: