English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese to English

Search Query: tổng quát

Best translation match:
Vietnamese English
tổng quát
* adj
- general, comprehensive

Probably related with:
Vietnamese English
tổng quát
a general ; general ; generalized ; inclusive ; overall ; single general ; the general ;
tổng quát
a general ; general ; generalized ; generally ; inclusive ; overall ; single general ; the general ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: