English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese to English

Search Query: ảo thuật

Best translation match:
Vietnamese English
ảo thuật
* noun
- Prestidigitation, legerdemain, jugglery
=nhà ảo thuật+prestidigitator, conjurer, juggler, illusionist
=trò ảo thuật+conjurer's tricks

Probably related with:
Vietnamese English
ảo thuật
so magic ; magic ; a magic trick ; a magic ; in magic ; magic shows ; magic tricks ; magician ; magicians ; of magic ; retarded magic ; the magic that ; the magic ; the magicians ; trick was ; trick ; tricks ; wonderman ;
ảo thuật
a magic trick ; a magic ; in magic ; magic shows ; magic tricks ; magic ; magician ; of magic ; retarded magic ; so magic ; the magic that ; the magic ; the magicians ; trick was ; trick ; tricks ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: