Vietnamese to English
Search Query: thương vụ
Best translation match:
Vietnamese | English |
thương vụ
|
* noun
- commercial affair, trade affair |
Probably related with:
Vietnamese | English |
thương vụ
|
trading ; business out ; business ; deal ; deals ; the deal ; the sale ;
|
thương vụ
|
business out ; business ; deal ; deals ; the deal ; the sale ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet