Vietnamese to English
Search Query: bình luận
Best translation match:
Vietnamese | English |
bình luận
|
* verb
- To comment on =bình luận thời sự+to comment on the current events =lời bình luận+a commentary =nhà bình luận quân sự+a military commentator |
Probably related with:
Vietnamese | English |
bình luận
|
an opinion on ; comment on ; comment ; commentary ; commenting ; comments ; make comments ; making comments ; review ; reviewed ; sprang ; the comments ; to comment ; was commenting ; your comment ;
|
bình luận
|
an opinion on ; comment on ; comment ; commentary ; commenting ; comments ; make comments ; making comments ; remark to ; review ; reviewed ; sprang ; the comments ; to comment ; was commenting ; your comment ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet