Vietnamese to English
Search Query: phá hại
Best translation match:
Vietnamese | English |
phá hại
|
* verb
- to min, to ravage =sâu phá hại mùa màng+Pests has mined the harvest |
Probably related with:
Vietnamese | English |
phá hại
|
knock out two ; and destroyed ; breach is ; damaged ; destroy it ; destroy ; destroyer ; destroying ; devoured ; ruin ; spoiled ;
|
phá hại
|
and destroyed ; breach is ; damaged ; destroy it ; destroy ; destroying ; devoured ; knock out two ; ruin ; spoiled ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet