Vietnamese to English
Search Query: ngoắt ngoéo
Best translation match:
Vietnamese | English |
ngoắt ngoéo
|
- Tortuous, devious
=Đường gì mà ngoắt ngoéo thế này!+What a tortuous road! =Nó ngoắt ngoéo lắm, không tin được đâu+He is very tortuous, don't trust him |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet