English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese to English

Search Query: ngoắt ngoéo

Best translation match:
Vietnamese English
ngoắt ngoéo
- Tortuous, devious
=Đường gì mà ngoắt ngoéo thế này!+What a tortuous road!
=Nó ngoắt ngoéo lắm, không tin được đâu+He is very tortuous, don't trust him
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: