Vietnamese to English
Search Query: nằng nặc
Best translation match:
Vietnamese | English |
nằng nặc
|
- Ask with annoying insistence
=Thằng bé nằng nặc đòi bế đi chơi+The little boy asked with annoying insistence to be taken for a walk |
Probably related with:
Vietnamese | English |
nằng nặc
|
insist ;
|
nằng nặc
|
insist ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet