English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese to English

Search Query: mũi tên hòn đạn

Automatic Translation:
Vietnamese English
mũi tên hòn đạn
please wait

Word by word match:
Vietnamese English
mũi tên
an arrow ; array ; arrow of ; arrow ; arrows out ; arrows that ; arrows ; blazing arrow ; bolt ; my arrows ; reed ; stick ; stone ; that arrow ; the arrow here ; the arrow of ; the arrow ; the arrowheads ; the arrows ;
hòn đạn
than young ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: