English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese to English

Search Query: moi móc

Best translation match:
Vietnamese English
moi móc
- Rummage, forage (to extract)
-Expose (someone's defects...), run down
=Phê bình bạn nhưng không được moi móc+One can criticize one's friends but must not run tham dowm

Probably related with:
Vietnamese English
moi móc
dug into ; inviting here ; inviting ; offer ; offering ; was sprung ;
moi móc
dug into ; inviting here ; inviting ; offer ; offering ; was sprung ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: