Vietnamese to English
Search Query: bấy lâu
Best translation match:
Vietnamese | English |
bấy lâu
|
- For so long, since that long
=chờ đợi bấy lâu+To wait for so long =bấy lâu mới được một dịp+for so long, there has not been such an opportunity |
Probably related with:
Vietnamese | English |
bấy lâu
|
you fly jets long enough ; been ; inasmuch as ; then this ;
|
bấy lâu
|
been ; inasmuch as ; then this ; you fly jets long enough ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet