Vietnamese to English
Search Query: bất trắc
Best translation match:
Vietnamese | English |
bất trắc
|
* adj
- Unlucky =việc bất trắc+an unlucky event, a mishap =phòng khi bất trắc+in prevention of mishaps =đề phòng mọi bất trắc+to guard against all mishaps, to take precautions against all contingencies - Knavish (nói về người) =con người bất trắc+a knavish person |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet